Có 3 kết quả:
騶虞 zōu yú ㄗㄡ ㄩˊ • 驺虞 zōu yú ㄗㄡ ㄩˊ • 齱齵 zōu yú ㄗㄡ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) zouyu (mythical animal)
(2) official in charge of park animals
(3) name of an archaic ceremonial tune
(2) official in charge of park animals
(3) name of an archaic ceremonial tune
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) zouyu (mythical animal)
(2) official in charge of park animals
(3) name of an archaic ceremonial tune
(2) official in charge of park animals
(3) name of an archaic ceremonial tune
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uneven teeth
(2) buck-toothed
(2) buck-toothed
Bình luận 0